虚荣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虚荣

  1. Tự phụ
    xūróng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出于虚荣心欺骗朋友
chūyú xūróngxīn qīpiàn péngyǒu
lừa dối một người bạn vì sự phù phiếm
爱慕虚荣的人
àimù xūróngde rén
chỉ cá nhân
满足某人的虚荣心
mǎnzú mǒurén de xūróngxīn
để thỏa mãn sự phù phiếm của sb.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc