Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
虚荣
HSK 6
虚荣
Thêm vào danh sách từ
Tự phụ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 虚荣
Tự phụ
xūróng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
出于虚荣心欺骗朋友
chūyú xūróngxīn qīpiàn péngyǒu
lừa dối một người bạn vì sự phù phiếm
爱慕虚荣的人
àimù xūróngde rén
chỉ cá nhân
满足某人的虚荣心
mǎnzú mǒurén de xūróngxīn
để thỏa mãn sự phù phiếm của sb.
Các ký tự liên quan
虚
荣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc