蚊子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蚊子

  1. con muỗi
    wénzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有害的蚊子
yǒuhàide wénzǐ
muỗi có hại
蚊子把我咬得难忍
wénzǐ bǎwǒ yǎo dé nánrěn
muỗi cắn tôi không chịu nổi
蚊子嗡嗡
wénzǐ wēngwēng
muỗi vo ve
这儿蚊子太多了
zhèér wénzǐ tàiduō le
có quá nhiều muỗi ở đây
打蚊子
dǎ wénzǐ
đánh muỗi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc