Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
蚊子
New HSK 7-9
蚊子
Thêm vào danh sách từ
con muỗi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蚊子
con muỗi
wénzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有害的蚊子
yǒuhàide wénzǐ
muỗi có hại
蚊子把我咬得难忍
wénzǐ bǎwǒ yǎo dé nánrěn
muỗi cắn tôi không chịu nổi
蚊子嗡嗡
wénzǐ wēngwēng
muỗi vo ve
这儿蚊子太多了
zhèér wénzǐ tàiduō le
có quá nhiều muỗi ở đây
打蚊子
dǎ wénzǐ
đánh muỗi
Các ký tự liên quan
蚊
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc