Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蛇

  1. con rắn
    shé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

四脚蛇
sì jiǎo shé
con thằn lằn
毒蛇
dúshé
rắn độc
眼镜蛇
yǎnjìngshé
rắn hổ mang
一条蛇
yī tiáo shé
một con rắn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc