Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 5
>
蛋糕
HSK 3
New HSK 5
蛋糕
Thêm vào danh sách từ
bánh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蛋糕
bánh
dàngāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
巧克力蛋糕
qiǎokèlì dàngāo
bánh sô-cô-la
一块儿蛋糕
yī kuàir dàngāo
dễ ợt
杯子蛋糕
bēizi dàngāo
bánh cupcake
生日蛋糕
shēngrì dàngāo
bánh sinh nhật
Các ký tự liên quan
蛋
糕
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc