Tiếng Trung giản thể
蛐蛐儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
斗蛐蛐儿
dǒu qūqūér
một cuộc chiến của những con dế
难得一见的蛐蛐儿
nándéyījiàn de qūqūér
một con dế hiếm thấy
抓到蛐蛐儿
zhuā dào qūqūér
bắt một con dế
蛐蛐儿罩子
qūqūér zhàozǐ
lưới bắt dế
蛐蛐儿罐
qūqūér guàn
một cái chậu cho dế