Trang chủ>蛐蛐儿

Tiếng Trung giản thể

蛐蛐儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蛐蛐儿

  1. bóng chày
    qūqur
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

斗蛐蛐儿
dǒu qūqūér
một cuộc chiến của những con dế
难得一见的蛐蛐儿
nándéyījiàn de qūqūér
một con dế hiếm thấy
抓到蛐蛐儿
zhuā dào qūqūér
bắt một con dế
蛐蛐儿罩子
qūqūér zhàozǐ
lưới bắt dế
蛐蛐儿罐
qūqūér guàn
một cái chậu cho dế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc