Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蛮

  1. đẹp, rất
    mán
  2. Man rợ
    mán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你蛮健康的
nǐ mán jiànkāngde
bạn trông khá khỏe mạnh
问题还是蛮多的
wèntí huán shì mánduō de
vẫn còn rất nhiều vấn đề
做你蛮得不错
zuò nǐ mán dé bùcuò
bạn đang làm tốt
蛮好
mánhǎo
rất tốt
蛮大
mán dà
Khá là lớn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc