蜂蜜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蜂蜜

  1. em yêu
    fēngmì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蜂蜜有助于身体解毒
fēngmì yǒuzhùyú shēntǐ jiědú
mật ong có thể giúp giải độc cơ thể
蜂蜜酒
fēngmì jiǔ
đồng cỏ
用蜂蜜代替
yòng fēngmì dàitì
sử dụng mật ong thay thế
结晶蜂蜜
jiéjīng fēngmì
mật ong kết tinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc