蜜蜂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蜜蜂

  1. con ong
    mìfēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像蜜蜂一样勤劳
xiàng mìfēng yīyàng qínláo
bận tối mặt tối mũi
对蜜蜂过敏
duì mìfēng guòmǐn
bị dị ứng với ong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc