蜡烛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蜡烛

  1. nến
    làzhú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蜡烛烧完了
làzhú shāo wán le
ngọn nến cháy hết
点蜡烛
diǎn làzhú
thắp một ngọn nến
吹灭蜡烛
chuī miè làzhú
thổi tắt một ngọn nến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc