Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
螺丝钉
HSK 6
螺丝钉
Thêm vào danh sách từ
Đinh ốc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 螺丝钉
Đinh ốc
luósīdīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
固定螺丝钉
gùdìng luósīdīng
vít định vị
双头螺丝钉
shuāng tóu luósīdīng
vít chốt
调整螺丝钉
tiáozhěng luósīdīng
điều chỉnh vít
Các ký tự liên quan
螺
丝
钉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc