Trang chủ>HSK 6>螺丝钉
螺丝钉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 螺丝钉

  1. Đinh ốc
    luósīdīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

固定螺丝钉
gùdìng luósīdīng
vít định vị
双头螺丝钉
shuāng tóu luósīdīng
vít chốt
调整螺丝钉
tiáozhěng luósīdīng
điều chỉnh vít

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc