行情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 行情

  1. điều kiện thị trường
    hángqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

证券行情的大波动
zhèngquànhángqíng de dà bōdòng
biến động trên thị trường chứng khoán
行情吃紧
hángqíng chījǐn
sự sôi động trên thị trường
行情看涨
hángqíng kànzhǎng
điều kiện thị trường sẽ mạnh mẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc