行走

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 行走

  1. đi bộ
    xíngzǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赤脚行走
chìjiǎo xíngzǒu
đi chân trần
以勻整的脚步行走
yǐ yúnzhěng de jiǎobù xíngzǒu
đi với tốc độ ổn định
逆风行走
nìfēng xíngzǒu
đi ngược chiều gió
在草坪上行走
zài cǎopíng shàngxíng zǒu
đi bộ trên bãi cỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc