Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
行走
New HSK 7-9
行走
Thêm vào danh sách từ
đi bộ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 行走
đi bộ
xíngzǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
赤脚行走
chìjiǎo xíngzǒu
đi chân trần
以勻整的脚步行走
yǐ yúnzhěng de jiǎobù xíngzǒu
đi với tốc độ ổn định
逆风行走
nìfēng xíngzǒu
đi ngược chiều gió
在草坪上行走
zài cǎopíng shàngxíng zǒu
đi bộ trên bãi cỏ
Các ký tự liên quan
行
走
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc