Thứ tự nét
Ví dụ câu
试穿衣裳
shìchuān yīshang
thử quần áo
缝衣裳
féngyī cháng
may quần áo
衣裳架子
yīshang jiàzǐ
giá treo đồ
华丽的衣裳
huálìde yīshang
váy đẹp
晒衣裳
shài yīshang
phơi quần áo dưới ánh nắng mặt trời
破旧的衣裳
pòjiù de yīshang
quần áo tồi tàn
棉衣裳
miányī cháng
quần áo cotton