衣裳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 衣裳

  1. quần áo
    yīshang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

试穿衣裳
shìchuān yīshang
thử quần áo
缝衣裳
féngyī cháng
may quần áo
衣裳架子
yīshang jiàzǐ
giá treo đồ
华丽的衣裳
huálìde yīshang
váy đẹp
晒衣裳
shài yīshang
phơi quần áo dưới ánh nắng mặt trời
破旧的衣裳
pòjiù de yīshang
quần áo tồi tàn
棉衣裳
miányī cháng
quần áo cotton

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc