Ý nghĩa của 衣食住行

  1. thực phẩm, quần áo, chỗ ở và phương tiện đi lại những nhu cầu thiết yếu của cuộc sống
    yī shí zhù xíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保证自己的衣食住行
bǎozhèng zìjǐ de yīshízhùxíng
điều cần thiết cho cuộc sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc