衬托

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 衬托

  1. ngược lại, để khởi động
    chèntuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那眼睛件上衣衬托出了她的蓝
nà yǎnjīng jiàn shàngyī chèntuō chū le tā de lán
chiếc áo cánh đó tạo nên màu xanh cho đôi mắt của cô ấy
白显得美丽云在蓝天的衬托下愈
báixiǎndé měilì yún zài lántiān de chèntuō xià yù
những đám mây trắng trông đẹp hơn trên bầu trời xanh
绿叶衬托着花
lǜyè chèntuō zháo huā
những chiếc lá xanh ngắt những bông hoa
深很好看色的画框把画衬托得
shēn hěnhǎo kàn sè de huàkuàng bǎ huà chèntuō dé
khung tranh tối làm bức tranh tuyệt đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc