裁缝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 裁缝

  1. để may và cắt may; thợ may
    cáifeng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

裁缝店
cáiféngdiàn
tiệm may
她靠做裁缝为生
tā kào zuò cáiféng wéishēng
cô ấy kiếm sống bằng nghề thợ may
裁缝用的剪刀
cáiféng yòng de jiǎndāo
kéo của thợ may
心灵手巧的裁缝
xīnlíngshǒuqiǎo de cáiféng
thợ may khéo léo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc