Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们之间的裂痕
tāmen zhījiān de lièhén
rạn nứt giữa họ
玻璃有一道裂痕
bōlí yǒu yīdào lièhén
có một vết nứt trên kính
夏天地上都是裂痕
xiàtiān dìshàng dūshì lièhén
vào mùa hè, cả trái đất nứt nẻ
他们的关系有了裂痕
tāmen de guānxì yǒule lièhén
họ có một mối quan hệ tan vỡ
加深裂痕
jiāshēn lièhén
nới rộng rạn nứt
内部裂痕
nèibù lièhén
Rạn nứt nội bộ