裂痕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 裂痕

  1. rạn nứt
    lièhén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们之间的裂痕
tāmen zhījiān de lièhén
rạn nứt giữa họ
玻璃有一道裂痕
bōlí yǒu yīdào lièhén
có một vết nứt trên kính
夏天地上都是裂痕
xiàtiān dìshàng dūshì lièhén
vào mùa hè, cả trái đất nứt nẻ
他们的关系有了裂痕
tāmen de guānxì yǒule lièhén
họ có một mối quan hệ tan vỡ
加深裂痕
jiāshēn lièhén
nới rộng rạn nứt
内部裂痕
nèibù lièhén
Rạn nứt nội bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc