Thứ tự nét
Ví dụ câu
用石头塞住裂缝
yòng shítou sāizhù lièfèng
lấp đầy khoảng trống bằng một viên đá
水出从管道的一个裂缝中渗
shuǐ chū cóng guǎndào de yígè lièfèng zhōng shèn
nước rỉ ra từ một vết nứt trong đường ống
地板上的裂缝
dìbǎn shàng de lièfèng
khoảng trống trên sàn
墙上的裂缝
qiángshàng de lièfèng
vết nứt trên tường
出现裂缝
chūxiàn lièfèng
vết nứt xuất hiện