裂缝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 裂缝

  1. nứt
    lièfèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用石头塞住裂缝
yòng shítou sāizhù lièfèng
lấp đầy khoảng trống bằng một viên đá
水出从管道的一个裂缝中渗
shuǐ chū cóng guǎndào de yígè lièfèng zhōng shèn
nước rỉ ra từ một vết nứt trong đường ống
地板上的裂缝
dìbǎn shàng de lièfèng
khoảng trống trên sàn
墙上的裂缝
qiángshàng de lièfèng
vết nứt trên tường
出现裂缝
chūxiàn lièfèng
vết nứt xuất hiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc