装卸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 装卸

  1. tải hoặc dỡ hàng
    zhuāngxiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

装卸工作
zhuāngxiègōng zuò
hoạt động xếp dỡ
装卸量
zhuāngxiè liáng
khối lượng hàng hóa xếp dỡ
装卸机械
zhuāngxiè jīxiè
máy bốc xếp
装卸工人
zhuāngxiè gōngrén
người bốc xếp
装卸货物
zhuāngxiè huòwù
bốc xếp hàng hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc