装备

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 装备

  1. Trang thiết bị
    zhuāngbèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

装备很差
zhuāngbèi hěnchà
được trang bị kém
装备精良
zhuāngbèi jīngliáng
được trang bị tốt
现代化装备
xiàndài huàzhuāng bèi
thiết bị hiện đại hóa
行军装备
xíngjūn zhuāngbèi
thiết bị cắm trại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc