Thứ tự nét

Ý nghĩa của 裹

  1. bị vấy bẩn với
    guǒ
  2. để ràng buộc, để bọc
    guǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把伤口裹好
bǎ shāngkǒu guǒ hǎo
quấn vết thương
把婴儿裹在襁褓里
bǎ yīngér guǒ zài qiǎngbǎo lǐ
quấn một em bé
裹脚
guǒjiǎo
trói chân
用纸裹上
yòngzhǐ guǒ shàng
để bọc trong giấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc