Dịch của 裹 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
裹
Tiếng Trung phồn thể
裹
Thứ tự nét cho 裹
Ý nghĩa của 裹
- bị vấy bẩn vớiguǒ
- để ràng buộc, để bọcguǒ
Ví dụ câu cho 裹
把伤口裹好
bǎ shāngkǒu guǒ hǎo
quấn vết thương
把婴儿裹在襁褓里
bǎ yīngér guǒ zài qiǎngbǎo lǐ
quấn một em bé
裹脚
guǒjiǎo
trói chân
用纸裹上
yòngzhǐ guǒ shàng
để bọc trong giấy