西红柿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西红柿

  1. cà chua
    xīhóngshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

种西红柿
zhòng xīhóngshì
trồng cà chua
酸西红柿
suān xīhóngshì
cà chua chua
西红柿汤
xīhóngshì tāng
Súp cà chua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc