西装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 西装

  1. Bộ đồ tây
    xīzhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三件套西装
sānjiàntào xīzhuāng
bộ đồ ba mảnh
深蓝色细条纹西装
shēnlánsè xìtiáo wén xīzhuāng
bộ đồ sọc xanh đậm
把西装小心装好
bǎ xīzhuāng xiǎoxīn zhuāng hǎo
đóng gói bộ đồ cẩn thận
西装师傅
xīzhuāng shīfù
thợ may
穿着西装打着领带
chuānzhe xīzhuāng dǎ zháo lǐngdài
mặc vest và thắt cà vạt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc