Thứ tự nét
Ví dụ câu
三件套西装
sānjiàntào xīzhuāng
bộ đồ ba mảnh
深蓝色细条纹西装
shēnlánsè xìtiáo wén xīzhuāng
bộ đồ sọc xanh đậm
把西装小心装好
bǎ xīzhuāng xiǎoxīn zhuāng hǎo
đóng gói bộ đồ cẩn thận
西装师傅
xīzhuāng shīfù
thợ may
穿着西装打着领带
chuānzhe xīzhuāng dǎ zháo lǐngdài
mặc vest và thắt cà vạt