Thứ tự nét

Ý nghĩa của 要不

  1. hay nói cách khác
    yàobù
  2. Bạn nghĩ thế nào về?
    yàobù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他了准是开玩笑,要不就是疯
tā le zhǔnshì kāiwánxiào , yàobù jiùshì fēng
anh ấy chắc đang nói đùa nếu không thì anh ấy nổi điên
快走,要不你赶不上火车了
kuàizǒu , yàobù nǐ gǎnbùshàng huǒchē le
nhanh lên, nếu không bạn sẽ không bắt được tàu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc