要不是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 要不是

  1. nếu nó không dành cho
    yàobushì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要不是你,我早没命了
yàobúshì nǐ , wǒ zǎo méimìng le
nếu không có bạn, tôi sẽ không còn sống trong một thời gian dài
要不是他多嘴
yàobúshì tā duōzuǐ
Nếu không phải vì sự kiêu ngạo của anh ta ...
要不是有你们的帮助
yàobúshì yǒu nǐmen de bāngzhù
mà không có sự giúp đỡ của bạn ...
要不是你的话
yàobúshì nǐ dehuà
nếu không phải bạn ...
要不是亲眼看见,不会相信
yàobúshì qīnyǎn kànjiàn , búhuì xiāngxìn
Nếu tôi không được tận mắt chứng kiến thì tôi sẽ không tin.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc