要不然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 要不然

  1. nếu không thì
    yàoburán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走好听的了吧,要不然我就该说不
zǒuhǎo tīng de le bā , yàobùrán wǒ jiù gāi shuō bù
đi đi, nếu không tôi sẽ nói điều gì đó tồi tệ
要不然会出危险
yàobùrán huì chū wēixiǎn
nếu không bạn sẽ gặp nguy hiểm
要不然你去,要不然我去
yàobùrán nǐ qù , yàobùrán wǒ qù
bạn đi hoặc tôi đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc