要紧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 要紧

  1. quan trọng, quan trọng
    yàojǐn
  2. nghiêm túc
    yàojǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拣要紧的说
jiǎn yàojǐnde shuō
nói những gì bạn nghĩ là khẩn cấp nhất
还不要紧
huán búyàojǐn
nó không quan trọng
要紧的事情
yàojǐnde shìqíng
vấn đề quan trọng
流了一点血,不要紧
liú le yīdiǎn xiě , búyàojǐn
chỉ có một chút chảy máu, không có gì nghiêm trọng
他要紧只受了些擦伤,不
tā yàojǐn zhī shòu le xiē cāshāng , bù
anh ấy chỉ bị một vài vết bầm tím, không có gì nghiêm trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc