要领

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 要领

  1. ý chính
    yàolǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新工作要领
xīn gōngzuò yàolǐng
công việc cần thiết mới
要领课程
yàolǐng kèchéng
khóa học cần thiết
要领购物
yàolǐng gòuwù
mua sắm thiết yếu
安全要领
ānquán yàolǐng
các yếu tố an toàn cần thiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc