Thứ tự nét
Ví dụ câu
读书能使人见多识广
dúshū néng shǐrén jiànduōshíguǎng
đọc sách làm cho mọi người có đủ thông tin
她见多识广,什么事情都能解决
tā jiànduōshíguǎng , shénme shìqíng dū néng jiějué
cô ấy có đầy đủ thông tin, cô ấy có thể giải quyết bất cứ điều gì
见多识广的人
jiànduōshíguǎng de rén
người có nhiều thông tin