Thứ tự nét
Ví dụ câu
要求见证
yāoqiú jiànzhèng
yêu cầu một nhân chứng
世界见证了激烈较量
shìjiè jiànzhèng le jīliè jiàoliàng
thế giới đã chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt
见证计算机的发展
jiànzhèng jìsuànjī de fāzhǎn
chứng kiến sự phát triển của máy tính
对他们作见证
duì tāmen zuò jiànzhèng
để làm chứng cho họ