见识

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 见识

  1. kiến thức, kinh nghiệm
    jiànshi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他见识广
tā jiànshí guǎng
anh ấy rất hiểu biết
有见识的目光
yǒu jiànshí de mùguāng
đôi mắt hiểu biết
见识狭小的人
jiànshí xiáxiǎode rén
hẹp hòi
涨见识
zhǎng jiànshí
để làm giàu kiến thức
见识广大
jiànshí guǎngdà
có kiến thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc