观光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 观光

  1. đi tham quan, đi tham quan
    guānguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

观光团
guānguāngtuán
bữa tiệc du lịch
乘坐观光大巴
chéngzuò guānguāng dàbā
Xe buýt tham quan
观光旅游
guānguānglǚyóu
tham quan du lịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc