观测

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 观测

  1. để quan sát
    guāncè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进行观测
jìnxíng guāncè
để tiến hành quan sát
观测卫星
guāncè wèixīng
vệ tinh quan sát
气象观测台
qìxiàng guāncè tái
trạm quan trắc khí tượng
改变观测点
gǎibiàn guāncè diǎn
thay đổi điểm quan sát
观测数据
guāncè shùjù
dữ liệu quan sát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc