Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
观测
New HSK 7-9
观测
Thêm vào danh sách từ
để quan sát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 观测
để quan sát
guāncè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
进行观测
jìnxíng guāncè
để tiến hành quan sát
观测卫星
guāncè wèixīng
vệ tinh quan sát
气象观测台
qìxiàng guāncè tái
trạm quan trắc khí tượng
改变观测点
gǎibiàn guāncè diǎn
thay đổi điểm quan sát
观测数据
guāncè shùjù
dữ liệu quan sát
Các ký tự liên quan
观
测
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc