观赏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 观赏

  1. để tận hưởng tầm nhìn của
    guānshǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

观赏月亮
guānshǎng yuèliàng
để ngắm mặt trăng
观赏油画
guānshǎng yóuhuà
xem một bức tranh sơn dầu
对日出观赏出神
duì rìchū guānshǎng chūshén
để ngắm bình minh
观赏节日烟火
guānshǎng jiérì yānhuǒ
xem pháo hoa lễ hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc