规划

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 规划

  1. lên máy bay; chiếc máy bay
    guīhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

规划自己的未来
guīhuà zìjǐ de wèilái
lập kế hoạch cho tương lai của một người
全面规划
quánmiàn guīhuà
Kế hoạch toàn diện
生产规划
shēngchǎnguīhuá
kế hoạch sản xuất
年度规划
niándù guīhuà
kế hoạch hàng năm
规划布局
guīhuà bùjú
lập kế hoạch và bố trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc