视为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 视为

  1. xem như
    shìwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

视为知己
shìwéizhījǐ
coi như một người bạn thân
视为固然
shìwéi gùrán
để xem như được thừa nhận
可以视为
kěyǐ shìwéi
có thể được xem như
视为重要
shìwéi zhòngyào
coi như quan trọng
视为莫大光荣
shìwéi mòdà guāngróng
được coi như một vinh dự lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc