解放

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 解放

  1. giải phóng, giải phóng
    jiěfàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

解放战争
jiěfàng zhànzhēng
để giải phóng bản thân khỏi nghĩa vụ
解放这座城市
jiěfàng zhè zuò chéngshì
giải phóng thành phố
民族解放运动
mínzú jiěfàng yùndòng
phong trào giải phóng dân tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc