触动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 触动

  1. chạm
    chùdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

触动心弦
chùdòng xīnxián
chạm vào những sợi dây của tâm hồn
苦难的经历深深地触动
kǔnàn de jīnglì shēnshēndì chùdòng
đau khổ trải qua thật cảm động
他的话触动了我的心事
tā dehuà chùdòng le wǒ de xīnshì
những lời nói của anh ấy đã khiến tôi cảm động đến tận xương tủy
深受触动
shēnshòu chùdòng
chạm sâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc