言行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 言行

  1. lơi noi va hanh động
    yánxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对自己的言行负责
duì zìjǐ de yánxíng fùzé
chịu trách nhiệm về lời nói và hành động của mình
言行一致
yánxíngyīzhì
lời nói phù hợp với hành động
言行相悖
yánxíngxiāngbèi
lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau
言行不一
yánxíngbùyī
lời nói và việc làm không khớp nhau
他的言行使她恼怒
tā de yánxíng shǐ tā nǎonù
những lời nói và hành động của anh ấy khiến cô ấy tức giận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc