言辞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 言辞

  1. lời nói, cách diễn đạt
    yáncí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

令人振奋的言辞
lìngrén zhènfèn de yáncí
lời nói sôi nổi
从言辞转为行动
cóng yáncí zhuǎnwéi xíngdòng
chuyển từ hùng biện sang hành động
对于我们不是空洞的言辞
duìyú wǒmen búshì kōngdòngde yáncí
không phải là một từ trống rỗng đối với chúng tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc