警官

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 警官

  1. Cảnh sát
    jǐngguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

法国警官
fǎguó jǐngguān
Cảnh sát Pháp
射杀一位警官
shèshā yīwèi jǐngguān
bắn một sĩ quan cảnh sát
所有警官
suǒyǒu jǐngguān
tất cả các sĩ quan cảnh sát
你是一名警官
nǐ shì yīmíng jǐngguān
bạn là cảnh sát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc