Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
警车
New HSK 7-9
警车
Thêm vào danh sách từ
xe cảnh sát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 警车
xe cảnh sát
jǐngchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
玩具警车
wánjù jǐngchē
đồ chơi xe cảnh sát
坐警车
zuò jǐngchē
ngồi xe cảnh sát
巡逻警车
xúnluó jǐngchē
xe tuân tra
Các ký tự liên quan
警
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc