警车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 警车

  1. xe cảnh sát
    jǐngchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

玩具警车
wánjù jǐngchē
đồ chơi xe cảnh sát
坐警车
zuò jǐngchē
ngồi xe cảnh sát
巡逻警车
xúnluó jǐngchē
xe tuân tra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc