计策

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 计策

  1. kế hoạch
    jìcè; jìce
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他绞尽脑汁,终于想出了一条计策
tā jiǎojìn nǎozhī , zhōngyú xiǎngchū le yītiáo jìcè
anh ta vắt óc suy nghĩ và cuối cùng đã nghĩ ra một kế hoạch
专家给了三个计策
zhuānjiā gěi le sāngè jìcè
các chuyên gia đề xuất ba chiến lược
巧妙的计策
qiǎomiàode jìcè
kế hoạch thông minh
你还有其它的计策吗?
nǐ huányǒu qítā de jìcè ma ?
bạn có chiến thuật nào khác không?
绝妙的计策
juémiàode jìcè
kế hoạch tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc