Thứ tự nét
Ví dụ câu
他绞尽脑汁,终于想出了一条计策
tā jiǎojìn nǎozhī , zhōngyú xiǎngchū le yītiáo jìcè
anh ta vắt óc suy nghĩ và cuối cùng đã nghĩ ra một kế hoạch
专家给了三个计策
zhuānjiā gěi le sāngè jìcè
các chuyên gia đề xuất ba chiến lược
巧妙的计策
qiǎomiàode jìcè
kế hoạch thông minh
你还有其它的计策吗?
nǐ huányǒu qítā de jìcè ma ?
bạn có chiến thuật nào khác không?
绝妙的计策
juémiàode jìcè
kế hoạch tuyệt vời