Thứ tự nét
Ví dụ câu
完成订单
wánchéng dìngdān
để hoàn thành một đơn đặt hàng
对于国外订单,邮资是另计的
duìyú guówài dìngdān , yóuzī shì lìng jì de
đối với đơn đặt hàng nước ngoài, bưu phí là thêm
取消订单
qǔxiāo dìngdān
để hủy một đơn đặt hàng
接下订单
jiēxià dìngdān
chấp nhận đơn đặt hàng