Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讨

  1. yêu cầu
    tǎo
  2. để thảo luận hoặc nghiên cứu
    tǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

讨个人情儿
tǎo gè rénqíng ér
để yêu cầu một sự cân nhắc đặc biệt
讨赏钱
tǎo shǎngqián
để yêu cầu các mẹo
讨账
tǎozhàng
để yêu cầu thanh toán một khoản nợ
讨一杯水
tǎo yībēi shuǐ
yêu cầu một cốc nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc