讨人喜欢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讨人喜欢

  1. quyến rũ
    tǎorén xǐhuan
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非常讨人喜欢
fēicháng tǎorénxǐhuān
hoàn toàn thú vị
变得讨人喜欢
biàndé tǎorénxǐhuān
trở nên quyến rũ
讨人喜欢的孩子
tǎorénxǐhuān de háizǐ
một đứa trẻ đáng yêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc