Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 5
>
讨厌
HSK 4
New HSK 5
讨厌
Thêm vào danh sách từ
khó chịu; kinh tởm; ghét
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 讨厌
khó chịu; kinh tởm; ghét
tǎoyàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你真讨厌
nǐ zhēn tǎoyàn
bạn không thể chịu đựng được!
我讨厌这个人
wǒ tǎoyàn zhè ge rén
Tôi ghét người này
讨厌坐火车
tǎoyàn zuò huǒchē
mệt mỏi khi đi du lịch bằng tàu hỏa
讨厌的工作
tǎoyàn de gōngzuò
công việc mà người ta không thích
Các ký tự liên quan
讨
厌
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc