讨厌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讨厌

  1. khó chịu; kinh tởm; ghét
    tǎoyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你真讨厌
nǐ zhēn tǎoyàn
bạn không thể chịu đựng được!
我讨厌这个人
wǒ tǎoyàn zhè ge rén
Tôi ghét người này
讨厌坐火车
tǎoyàn zuò huǒchē
mệt mỏi khi đi du lịch bằng tàu hỏa
讨厌的工作
tǎoyàn de gōngzuò
công việc mà người ta không thích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc