讨好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讨好

  1. ăn sâu vào bản thân với
    tǎohǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

姑娘们都向他讨好
gūniáng mén dū xiàng tā tǎohǎo
tất cả các cô gái đều tìm kiếm sự ưu ái của anh ấy
会讨好领导
huì tǎohǎo lǐngdǎo
để có thể ăn nhập bản thân với cấp trên
讨好老人
tǎohǎo lǎorén
ăn nhập bản thân với một ông già
为了讨好
wèile tǎohǎo
để ăn sâu vào bản thân với

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc