Thứ tự nét

Ý nghĩa của 记载

  1. ghi lại; để viết ra, ghi lại
    jìzǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

记载下列事项
jìzǎi xiàliè shìxiàng
để ghi lại những điều sau đây
记载下来
jìzǎi xiàlái
viết ra
按史书记载
àn shǐshū jìzǎi
theo ghi chép lịch sử
杂乱无章的记载
záluànwúzhāng de jìzǎi
hồ sơ vô tổ chức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc