Thứ tự nét
Ví dụ câu
老师的讲解
lǎoshī de jiǎngjiě
lời giải thích của giáo viên
我再讲解一次好了
wǒ zàijiǎng jiě yīcì hǎole
hãy để tôi giải thích nó một lần nữa
通俗易懂的讲解
tōngsúyìdǒng de jiǎngjiě
giải thích dễ hiểu
讲解党的政策
jiǎngjiě dǎng de zhèngcè
để giải thích chính sách của đảng
讲解功课
jiǎngjiě gōngkè
để giải thích một bài học